Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 800.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 800.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ Cầu Chiến khu D - đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ cầu Cứng - đến cầu Chiến khu D | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ suối Đá Bàn - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 5.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây - đến cầu suối Đá Bàn | 6.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây | 5.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.650.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 2.500.000 | 950.000 | 800.000 | 650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 3.200.000 | 1.100.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 4.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 5.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
220 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - đến cổng Công ty Thủy điện Trị An) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |