Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 1.750.000 | 670.000 | 560.000 | 460.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
282 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 2.240.000 | 770.000 | 630.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
283 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 2.940.000 | 1.120.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
284 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 3.150.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
285 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 3.850.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
286 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
287 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 4.550.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
288 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư (( cũ) (mở rộng))(xã Trị An) | Các đường còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
289 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 - Khu tái định cư (( cũ) (mở rộng))(xã Trị An) | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh dự án điểm dân cư số 6 (thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 58, xã Trị An ) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
290 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu dân cư, tái định cư Miền Đông (xã Thạnh Phú) | Các đường trong Khu dân cư, tái định cư Miền Đông - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
291 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư ấp 5 (xã Thạnh Phú) | Các đường trong Khu tái định cư ấp 5 - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
292 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Các đường còn lại - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
293 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
294 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 0,87 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
295 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư xã Phú Lý | Các đường trong Khu định cư xã Phú Lý - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
296 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư (cũ) (xã Trị An) | Các đường trong Khu tái định cư - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
297 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 - Khu tái định cư (cũ) (xã Trị An) | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh dự án điểm dân cư số 6 (thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 58, xã Trị An | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
298 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu Tái định cư ấp Thới Sơn (xã Bình Hòa) | Các đường trong Khu Tái định cư ấp Thới Sơn - | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
299 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Ông Thanh | từ đường Bùng Binh - đến đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
300 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cầu Ốc | từ Hương lộ 7 - đến hết ranh thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Bình Lợi | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |