Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - đến ngã tư đập tràn | 3.150.000 | 1.190.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
102 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - đến giáp đường Lê Đại Hành | 3.850.000 | 1.260.000 | 910.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
103 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Vĩnh An - đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu | 5.250.000 | 1.750.000 | 1.260.000 | 840.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
104 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - đến cầu Vĩnh An | 3.500.000 | 1.260.000 | 910.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
105 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị Trấn Vĩnh An | từ ranh xã Vĩnh Tân - đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương) | 3.500.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
106 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị Trấn Vĩnh An | đoạn từ đường Quang Trung - đến ngã ba Điện lực | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
107 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - đến đường Quang Trung | 2.450.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
108 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - đến ngã ba đường Kho Mìn | 1.960.000 | 980.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
109 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân liệu 2 (khu phố 4) - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 1.540.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
110 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
111 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - đến cổng Công ty Thủy điện Trị An) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | đoạn từ đường Quang Trung - đến ngã ba Điện lực | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | từ đường Phan Chu Trinh đến đường Võ Văn Tần) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Vĩnh An | - | 2.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Mỏ đá Cây Gáo của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên khu phố 1 - 2 của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến đường Quang Trung) | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) - Thị Trấn Vĩnh An | - | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |