STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Đoạn còn lại qua xã Xuân Trường, từ đường số 3 ấp Trung Lương - đến đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.800.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp chùa Long Quang - đến ngã ba Suối Cao | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - đến hết chùa Long Quang | 2.000.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Đoạn còn lại qua xã Xuân Trường, từ đường số 3 ấp Trung Lương - đến đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.260.000 | 630.000 | 460.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp chùa Long Quang - đến ngã ba Suối Cao | 1.540.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - đến hết chùa Long Quang | 1.400.000 | 700.000 | 460.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Đoạn còn lại qua xã Xuân Trường, từ đường số 3 ấp Trung Lương - đến đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.080.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp chùa Long Quang - đến ngã ba Suối Cao | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - đến hết chùa Long Quang | 1.200.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |