STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 56 về bên phải là hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Xuân Trường | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 56 về bên phải là hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Xuân Trường | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Keo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 56 về bên phải là hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Xuân Trường | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |