STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn | từ đường vào Chùa Gia Lào - đến hết ranh thửa đất số 731, tờ BĐĐC số 16 về bên phải và hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC sổ 16 về bên trái, xã Xuân Tường | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn | từ đường vào Chùa Gia Lào - đến hết ranh thửa đất số 731, tờ BĐĐC số 16 về bên phải và hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC sổ 16 về bên trái, xã Xuân Tường | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Cây Me - ấp Trung Sơn | từ đường vào Chùa Gia Lào - đến hết ranh thửa đất số 731, tờ BĐĐC số 16 về bên phải và hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC sổ 16 về bên trái, xã Xuân Tường | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |