STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 94, tờ BĐĐC số 09 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 09 về bên trái, xã Xuân Trường | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 94, tờ BĐĐC số 09 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 09 về bên trái, xã Xuân Trường | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường cây số 5 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 94, tờ BĐĐC số 09 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 09 về bên trái, xã Xuân Trường | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |