STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | từ đường Xuân Trường - Suối Cao - đến hết ranh thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 108, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, xã Suối Cao | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | từ đường Xuân Trường - Suối Cao - đến hết ranh thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 108, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, xã Suối Cao | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Chà Rang - Xuân Thọ (xã Suối Cao) | từ đường Xuân Trường - Suối Cao - đến hết ranh thửa đất số 300, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 108, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, xã Suối Cao | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |