STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 23 về bên phải và hết ranh thửa đất số 79, tờ BĐĐC 5ố 23 về bên trái, xã Xuân Trường | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 23 về bên phải và hết ranh thửa đất số 79, tờ BĐĐC 5ố 23 về bên trái, xã Xuân Trường | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Đông Trung Lương | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 23 về bên phải và hết ranh thửa đất số 79, tờ BĐĐC 5ố 23 về bên trái, xã Xuân Trường | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |