STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 08 về bên phải và hết ranh thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 08 về bên trái, xã Suối Cao | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 08 về bên phải và hết ranh thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 08 về bên trái, xã Suối Cao | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Lang Minh - Suối Đá (xã Lang Minh) | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 08 về bên phải và hết ranh thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 08 về bên trái, xã Suối Cao | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |