STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại, từ đường Xuân Hòa 5 - đến hết ranh thửa đất số 639, tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 747, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Xuân Hòa | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại, từ đường Xuân Hòa 5 - đến hết ranh thửa đất số 639, tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 747, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Xuân Hòa | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại, từ đường Xuân Hòa 5 - đến hết ranh thửa đất số 639, tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 747, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Xuân Hòa | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |