STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 68, tờ 3ĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 68, tờ 3ĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tam Hiệp - Tân Tiến - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 68, tờ 3ĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |