STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại, từ đường hẻm bên hông nhà thờ Tân Hữu - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Xuân Thành | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại, từ đường hẻm bên hông nhà thờ Tân Hữu - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Xuân Thành | 560.000 | 280.000 | 250.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại, từ đường hẻm bên hông nhà thờ Tân Hữu - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Xuân Thành | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |