STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến ranh hồ Gia Măng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến ranh hồ Gia Măng | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường vào Trạm y tế (xã Xuân Hiệp) - Khu tái định cư xã Xuân Hiệp | từ Quốc lộ 1 - đến ranh hồ Gia Măng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |