STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 13 | từ đường Song hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) - đến hết ranh thửa đất số 151, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 13 | từ đường Song hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) - đến hết ranh thửa đất số 151, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 13 | từ đường Song hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) - đến hết ranh thửa đất số 151, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 26 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |