STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | từ đường Sóc Ba Buông hướng đi xã Xuân Hưng 2.309m - đến; đến ngã ba (bên phải hết ranh thửa đất số 785/tờ BĐĐC số 50; bên trái, đến hết ranh thửa đất số 668, tờ BĐĐC số 50, xã Xuân Hòa) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | từ đường Sóc Ba Buông hướng đi xã Xuân Hưng 2.309m - đến; đến ngã ba (bên phải hết ranh thửa đất số 785/tờ BĐĐC số 50; bên trái, đến hết ranh thửa đất số 668, tờ BĐĐC số 50, xã Xuân Hòa) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 5 (xã Xuân Hòa) | từ đường Sóc Ba Buông hướng đi xã Xuân Hưng 2.309m - đến; đến ngã ba (bên phải hết ranh thửa đất số 785/tờ BĐĐC số 50; bên trái, đến hết ranh thửa đất số 668, tờ BĐĐC số 50, xã Xuân Hòa) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |