STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 70, tờ BĐĐC số 43 về bên phải và hết ranh thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 43 về bên trái, xã Xuân Trường | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 70, tờ BĐĐC số 43 về bên phải và hết ranh thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 43 về bên trái, xã Xuân Trường | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Trường - Trảng Táo | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 70, tờ BĐĐC số 43 về bên phải và hết ranh thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 43 về bên trái, xã Xuân Trường | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |