Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường C4 - ấp Thọ Chánh | từ Đường tỉnh 763 - đến hết ranh thửa đất số 233, tờ BĐĐC số 56 về bên phải và hết ranh thửa đất số 296, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Xuân Thọ | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường C2 - ấp Thọ Chánh | từ Đường tỉnh 763 - đến đường Thọ Bình đi Thọ Phước (xã Xuân Thọ) | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường khu 7 - ấp Thọ Hòa (xã Xuân Thọ) | từ Đường tỉnh 763 - đến ranh giới xã Xuân Bắc | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng), từ Quốc lộ 1 đến Trường bán Quốc gia Kv4 | Đoạn còn lại, từ Quốc lộ 1+300m - đến Trường bắn Quốc gia Kv3 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tà Lú (xã Xuân Hưng), từ Quốc lộ 1 đến Trường bán Quốc gia Kv3 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến 300m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn còn lại, từ Quốc lộ 1 + 500m - đến ranh giới thành phố Long Khánh | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
347 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường đồi đá Bảo Hòa đi Long Khánh (xã Bảo Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến 500m | 1.200.000 | 0 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn tiếp theo - đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú đi Trung tâm cai nghiện Xuân Phú (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến 500m | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Chiến Thắng - Long Khánh (xã Bảo Hòa, Xuân Định) | từ Quốc lộ 1 - đến ranh giới Lành phố Long Khánh | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Bắc (từ cầu số 2 - đến giáp ranh xã Suối Cao) | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ cầu Suối Tre - đến cầu số 2 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến cầu Suối Tre | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Suối Cao, từ giáp ranh xã Xuân Thành - đến cách ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc với đường Xuân Trường - Suối Cao và từ điểm qua ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xu | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cao - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn ngã 3 giao đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc và đường Xuân Trường - Suối Cao (phạm vi 250m) thuộc xã Suối Cao - | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn còn lại qua xã Xuân Thành (từ ngã 3 Ông Sáng Chùa - đến ranh giới xã Suối Cao) | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến ngã 3 Ông Sáng Chùa | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn còn lại, từ đường Xuân Hòa 5 - đến hết ranh thửa đất số 639, tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 747, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Xuân Hòa | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Sóc Ba Buông (xã Xuân Hòa) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp đường Xuân Hòa 5 | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Suối Rết B (xã Xuân Định) | từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Long Khánh | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |