Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại, từ đường hẻm bên hông nhà thờ Tân Hữu - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Xuân Thành | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
442 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
443 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành, Xuân Trường) | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 06 (xã Xuân Trường) về bên phải và hết ranh thửa đất số 1759, tờ BĐĐC số 50 về bên trái (xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
444 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 913, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1856, tờ BĐĐC số 12 về bên trái, xã Xuân Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
445 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 1866, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1588, tờ BĐĐC số 12 về bên trái, xã Xuân Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
446 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 | từ Đường tỉnh 766 - đến ngã ba (thửa đất số 1182, tờ BĐĐC số 19, xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
447 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6 - 7 | từ Đường tỉnh 766 - đến ngã ba (thửa đất số 1774, tờ BĐĐC số 39, xã Xuân Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
448 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 535, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 567, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Xuân Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
449 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất 1389, tờ BĐĐC số 51 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1932 tờ BĐĐC số 51 về bên trái, xã Xuân Thành | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
450 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 | từ ngã ba (thửa đất số 1624, tờ BĐĐC số 66, xã Xuân Hòa) - đến hết ranh thửa đất số 320, tờ BĐĐC số 60 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1009, tờ BĐĐC số 59 về bên trái, xã Xuân Hòa | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
451 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại, từ ngã 3 ông Sang - đến hết ranh thửa đất số 220, tờ BĐĐC số 27 về bên phải và hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 27 về bên rái, xã Suối Cát | 800.000 | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
452 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến ngã 3 ông Sang | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
453 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Trường An (xã Xuân Phú) | từ Quốc lộ 1 - đến suối Gia Mứt | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
454 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 29 | từ Quốc lộ 1 - đến suối Soài (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 19 | từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 159, tờ BĐĐC số 57, xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
456 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Phú 16 | từ Quốc lộ 1 - đến giáo xứ Bình Hòa (xã Xuân Phú) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
457 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường văn hóa Nông Doanh | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 73, tờ BĐĐC số 02 về bên phải và hết ranh thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 21, xã Xuân Định | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
458 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 3 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Xuân Định | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
459 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 2 | từ đường văn hóa Nông Doanh - đến đường Nông Doanh 1 | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
460 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Nông Doanh 1 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 54, tờ BĐĐC số 02 về bên phải và hết ranh thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 19 về bên trái, xã Xuân Định | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |