Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
822 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành, Xuân Trường) | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 06 (xã Xuân Trường) về bên phải và hết ranh thửa đất số 1759, tờ BĐĐC số 50 về bên trái (xã Xuân Thành) | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
823 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 913, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1856, tờ BĐĐC số 12 về bên trái, xã Xuân Thành | 630.000 | 320.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
824 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường cầu Đội 1 ấp 8 (xã Xuân Bắc) | từ Đường tỉnh 763 - đến suối Gia Ray | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
825 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 6 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | từ đường đi Xuân Bắc - Long Khánh - đến ranh giới thành phố Long Khánh | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
826 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường ấp 1 đi Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | từ đường đi Xuân Bắc - Long Khánh - đến ranh giới thành phố Long Khánh | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
827 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Bảo Quang (xã Xuân Bắc) | từ Đường tỉnh 763 - đến đường Xuân Bắc - Long Khánh | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
828 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Long Khánh (xã Xuân Bắc) | từ Đường tỉnh 763 - đến ranh thành phố Long Khánh | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
829 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 25 | từ đường vào UBND xã Xuân Hiệp - đến giáo xứ RuSeyKeo | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
830 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 17 | từ đường Song hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) - đến đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
831 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 16 | từ đường Song hành (xã Suối Cát - Xuân Hiệp) - đến đường Xuân Hiệp - Lang Minh | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
832 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 10 | Đường Xuân Hiệp 10, từ đường Tân Hiệp - đến hết ranh thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 15, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
833 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 9 | từ đường vào Trạm y tế xã Xuân Hiệp - đến hết ranh thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 15 về bên phải và hết ranh thửa đất số 264, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
834 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 8 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến suối Gia Măng | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
835 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 7 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến ranh thửa đất số 154, tờ BĐĐC số 14, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
836 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 6 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến suối Gia Măng | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
837 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 5 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến hết ranh thửa đất số 43, tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 299, tờ BĐĐC số 08 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
838 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 4 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến đường Xuân Hiệp 13 và từ đường Tam Hiệp - Tân Tiến đến ranh thửa đất số 142, tờ BĐĐC số 08, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
839 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 3 | từ đường Xuân Hiệp 16 - đến hết ranh thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 08 về bên phải và hết ranh thửa đất số 242, tờ BĐĐC số 08 về bên trái, xã Xuân Hiệp | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
840 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hiệp 2 | từ đường Xuân Hiệp - Lang Minh - đến đường vào Tram y tế (xã Xuân Hiệp) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |