Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6 ấp 3B xã Xuân Bắc | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến 500m (thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 62, xã Xuân Bắc) | 540.000 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
982 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 3 + 4 ấp 3B xã Xuân Bắc | Đoạn từ mét thứ 800 - đến đường tổ 6 ấp 3B xã Xuân Bắc | 480.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
983 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 3 + 4 ấp 3B xã Xuân Bắc | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến hết mét thứ 800 (thửa đất số 106, tờ BĐĐC số 65, xã Xuân Bắc) | 540.000 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
984 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 2 ấp 3B xã Xuân Bắc | Đoạn từ mét thứ 500 (thửa đất số 145, tờ BĐĐC số 65, xã Xuân Bắc) - đến hết ranh thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 65 về bên phải và hết ranh thửa đất số 236, tờ BĐĐC số 65 về bên trái, xã Xuân Bắc | 480.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
985 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 2 ấp 3B xã Xuân Bắc | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến hết mét thứ 500 (thửa đất số 145, tờ BĐĐC số 65, xã Xuân Bắc) | 540.000 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
986 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Long Khánh | Đoạn từ Trường Tiểu học 3/2 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 89, xã Xuân Bắc) - đến ranh giới thành phố Long Khánh | 480.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
987 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Long Khánh | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến hết Trường Tiểu học 3/2 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 89, xã Xuân Bắc) | 540.000 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
988 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Bảo Quang | Đoạn từ chùa Giác Huệ (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 89, xã Xuân Bắc) - đến đường Xuân Bắc - Long Khánh | 480.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
989 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Bắc - Bảo Quang | Đoạn từ Đường tỉnh 763 - đến hết chùa Giác Huệ (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 89, xã Xuân Bắc) | 540.000 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
990 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn còn lại, từ đường hẻm bên hông nhà thờ Tân Hữu - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 21 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Xuân Thành | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
991 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Tân Hữu đi Trảng Táo (xã Xuân Thành) | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến giáp nhà thờ Tân Hữu | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
992 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Thành đi Trảng Táo (xã Xuân Thành, Xuân Trường) | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 06 (xã Xuân Trường) về bên phải và hết ranh thửa đất số 1759, tờ BĐĐC số 50 về bên trái (xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
993 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 3/2 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 913, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1856, tờ BĐĐC số 12 về bên trái, xã Xuân Thành | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
994 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 19/5 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 1866, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1588, tờ BĐĐC số 12 về bên trái, xã Xuân Thành | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
995 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 30/4 | từ Đường tỉnh 766 - đến ngã ba (thửa đất số 1182, tờ BĐĐC số 19, xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
996 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tổ 6 - 7 | từ Đường tỉnh 766 - đến ngã ba (thửa đất số 1774, tờ BĐĐC số 39, xã Xuân Thành) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
997 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường lô 13 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất số 535, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 567, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Xuân Thành | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
998 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường 8/3 | từ Đường tỉnh 766 - đến hết ranh thửa đất 1389, tờ BĐĐC số 51 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1932 tờ BĐĐC số 51 về bên trái, xã Xuân Thành | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
999 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hòa 3 | từ ngã ba (thửa đất số 1624, tờ BĐĐC số 66, xã Xuân Hòa) - đến hết ranh thửa đất số 320, tờ BĐĐC số 60 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1009, tờ BĐĐC số 59 về bên trái, xã Xuân Hòa | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1000 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Minh đi ấp Hiệp Hưng (xã Suối Cát) | Đoạn còn lại, từ ngã 3 ông Sang - đến hết ranh thửa đất số 220, tờ BĐĐC số 27 về bên phải và hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 27 về bên rái, xã Suối Cát | 480.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |