Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ (từ giáp cây xăng Tín Nghĩa đi Xuân Bắc 400m) - | 2.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2382 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - đến hết Cây Xăng Tín Nghĩa | 2.400.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2383 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2384 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cây xăng Gia Nguyễn Minh | 2.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2385 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh (từ cầu Lang Minh - đến đường Lang Minh - Xuân Đông hướng đi xã Xuân Hiệp 190m và từ đường Lang Minh Xuân Đông + 200m đến ranh giới huyện Cẩm Mỹ) | 2.200.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2386 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200m) - | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2387 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Đường tỉnh 765 | từ giáp ranh xã Suối Cát - đến cầu Lang Minh (ranh giới ba xã Suối Cát, Xuân Hiệp và Lang Minh) | 2.400.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2388 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn còn lại qua xã Suối Cát, từ giáp ranh xã Xuân Hiệp - đến cầu Lang Minh (ranh giới ba xã Suối Cát, Xuân Hiệp và Lang Minh) | 2.400.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2389 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - đến giáp ranh xã Xuân Hiệp | 2.500.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2390 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - đến hết cây xăng Đình Hường | 2.600.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2391 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300m - đến hết Trường THCS Nguyễn Hiền | 3.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2392 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m - | 3.400.000 | 1.200.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2393 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ Nhà văn hóa ấp Tân Hữu - đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2394 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ cây xăng số 9 - đến hết Nhà văn hóa ấp Tân Hữu | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2395 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ đường Xuân Thành - Trảng Táo - đến cây xăng số 9 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2396 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Đoạn còn lại qua xã Xuân Trường, từ đường số 3 ấp Trung Lương - đến đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2397 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.800.000 | 900.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2398 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp chùa Long Quang - đến ngã ba Suối Cao | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2399 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - đến hết chùa Long Quang | 2.000.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2400 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ đường Sóc Ba Buông - đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 2.200.000 | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |