Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ cây xăng Gia Nguyễn Minh - đến giáp ranh xã Xuân Thọ | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2742 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cây xăng Gia Nguyễn Minh | 1.680.000 | 660.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2743 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Các đoạn còn lại thuộc xã Lang Minh (từ cầu Lang Minh - đến đường Lang Minh - Xuân Đông hướng đi xã Xuân Hiệp 190m và từ đường Lang Minh Xuân Đông + 200m đến ranh giới huyện Cẩm Mỹ) | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2744 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Lang Minh - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ trung tâm ngã ba Lang Minh (phạm vi 200m) - | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2745 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hiệp - Đường tỉnh 765 | từ giáp ranh xã Suối Cát - đến cầu Lang Minh (ranh giới ba xã Suối Cát, Xuân Hiệp và Lang Minh) | 1.440.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2746 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn còn lại qua xã Suối Cát, từ giáp ranh xã Xuân Hiệp - đến cầu Lang Minh (ranh giới ba xã Suối Cát, Xuân Hiệp và Lang Minh) | 1.440.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2747 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp cây xăng Đình Hường - đến giáp ranh xã Xuân Hiệp | 1.500.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2748 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp Trường THCS Nguyễn Hiền - đến hết cây xăng Đình Hường | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2749 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cách Quốc lộ 1 trên 300m - đến hết Trường THCS Nguyễn Hiền | 1.800.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2750 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Suối Cát - Đường tỉnh 765 | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 300m - | 2.040.000 | 720.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2751 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ Nhà văn hóa ấp Tân Hữu - đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2752 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ cây xăng số 9 - đến hết Nhà văn hóa ấp Tân Hữu | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2753 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thành - Đường tỉnh 766 | Đoạn từ đường Xuân Thành - Trảng Táo - đến cây xăng số 9 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2754 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Đoạn còn lại qua xã Xuân Trường, từ đường số 3 ấp Trung Lương - đến đường Kinh Tế - ấp Gia Hòa | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2755 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ ngã ba Suối Cao - đến đường số 3 ấp Trung Lương | 1.080.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2756 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ giáp chùa Long Quang - đến ngã ba Suối Cao | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2757 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường tỉnh 766 | Từ cầu Phước Hưng - đến hết chùa Long Quang | 1.200.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2758 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ đường Sóc Ba Buông - đến ranh giới tỉnh Bình Thuận | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2759 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hòa - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Xuân Hưng - đến đường Sóc Ba Buông | 1.200.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2760 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Hưng - Quốc lộ 1 | Từ đường vào tịnh xá Ngọc Hưng - đến giáp ranh xã Xuân Hòa | 1.320.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |