Trang chủ page 157
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3121 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ cầu Xuân Tây - đến Đường tỉnh 765 | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3122 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ đầu Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây - đến cầu Xuân Tây | 1.120.000 | 560.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3123 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến giáp Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3124 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình - đến Đường tỉnh 765B (+300 m) | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3125 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến giáp Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3126 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ Quốc lộ 56 xã Nhân Nghĩa - đến giáp ranh xã Bảo Bình | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3127 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đông - Xuân Tây | Đoạn còn lại, từ điểm Đường tỉnh 765(+2.000 m) - đến Đường tỉnh 765B | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3128 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đông - Xuân Tây | Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+2.000 m) - | 1.120.000 | 560.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3129 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn còn lại, từ đường Cầu Đỏ - Suối Sâu - đến đường Sông Nhạn - Dầu Giây | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3130 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ đầu khu tái định cư xã Xuân Quế - đến đường Cầu Đỏ - Suối Sâu | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3131 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến giáp khu tái định cư xã Xuân Quế | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3132 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết xã Nhân Nghĩa | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3133 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) | Đoạn từ đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông đường ấp 4 - Xuân Tây - | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3134 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phú - huyện Xuân Lộc - đến đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | 980.000 | 490.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3135 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ đường vào nhà Văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.260.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3136 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ cầu Quân Y - đến đường vào Nhà Văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3137 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ giáp ranh huyện Long Thành - đến cầu Quân Y | 1.260.000 | 630.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3138 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3139 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ đầu cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3140 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp cây xăng Châu Loan | 1.260.000 | 630.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |