Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường vào UBND xã Phước Bình - Khu tái định cư Tân Hiệp mở rộng | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết khu làng dân tộc Chơro (bên phải hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 31; bên trái hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Bình | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
342 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Long Đức | Các đường còn lại - | 2.345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
343 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường liên xã Long Đức - Lộc An đoạn qua xã Long Đức - Khu tái định cư Long Đức | (từ UBND xã Long Đức qua Nhà máy mủ cao su Long Thành - đến đường Lê Quang Định giáp thị trấn Long Thành) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
344 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các tuyến đường còn lại - | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
345 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N7, N 47, N54, D2, D10, D22 - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
346 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N19, N23, N39, D1, D16, D18 - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
347 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Tân Hiệp | Các đường còn lại - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
348 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường vào UBND xã Phước Bình - Khu tái định cư Tân Hiệp | (Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết khu làng dân tộc Chơro (bên phải hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 31; bên trái hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Bình) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
349 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Phước Bình | Các đường còn lại - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
350 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường vào UBND xã Phước Bình - Khu tái định cư Phước Bình | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết khu làng dân tộc Chơro (bên phải hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 31; bên trái hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Bình)) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
351 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư An Thuận (xã Long An) | Các đường trong Khu tái định cư An Thuận - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
352 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Long An | Các đường còn lại - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
353 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Bưng Môn qua xã Long An - Khu tái định cư Long An | từ Quốc lộ 51 - đến Đường tỉnh 769 | 3.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
354 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Tam An | Các đường trong Khu tái định cư Tam An - | 2.065.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
355 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư An Phước (Xuân An) | Các đường trong Khu tái định cư An Phước (Xuân An) - | 4.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
356 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Liên ấp Sa Cá - Bàu Tre | từ Tỉnh lộ 769 - đến Hương lộ 10 xây dựng mới) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
357 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường liên ấp 1 - 3 | từ UBND xã Phước Bình - đến đường Phước Bình (giáp ranh thị xã Phí Mỹ - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu) | 2.800.000 | 1.750.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
358 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Xóm Trầu | từ Quốc lộ 51 - đến đường Bàu Giao | 3.570.000 | 2.240.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
359 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Cây Khế - Bưng Môn | từ đường Bưng Môn - đến giáp ranh xã Bình Sơn | 3.570.000 | 2.240.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
360 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Cầu Mên | từ Đường tỉnh 769 qua Cao tốc Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây - đến đường Bàu Cạn - Suối Trầu - Cẩm Đường) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |