Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 2 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 5.950.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3962 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 1 | từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3 | 5.950.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3963 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Xóm Chùa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3 | 5.810.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3964 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Xóm Chùa | Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) | 5.950.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3965 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) | Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường Trung tâm) | 5.810.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3966 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) | Đoạn 300m đầu (từ đường Trung tâm - đến hết mét thứ 300) | 5.650.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3967 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3968 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến hết Công ty Sông Gianh | 1.540.000 | 840.000 | 630.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3969 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu | 1.260.000 | 840.000 | 630.000 | 295.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3970 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh | 1.680.000 | 1.050.000 | 630.000 | 294.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3971 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 (xã Bàu Hàm) | từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762 | 595.000 | 435.000 | 295.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3972 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn | từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa giáo xứ Bùi Đệ | 1.750.000 | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3973 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Dốc Độc | từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7km | 1.610.000 | 770.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3974 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình | Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành | 1.750.000 | 840.000 | 630.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3975 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 2.450.000 | 1.190.000 | 980.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3976 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Tây Hòa - Trung Hòa | Đoạn từ cầu ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa | 1.750.000 | 840.000 | 630.000 | 530.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3977 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Tây Hòa - Trung Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa) | 2.240.000 | 1.120.000 | 910.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3978 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3979 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3980 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 1.120.000 | 560.000 | 460.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |