Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn từ tim chợ 102 ra mỗi bên 200m - | 2.500.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5782 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - đến giáp cầu La Ngà | 1.700.000 | 700.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5783 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến hết Trường tiểu học Lê Quý Đôn | 1.000.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5784 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ bến xe Phú Túc - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5785 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 cây xăng - đến hết bến xe Phú Túc | 3.900.000 | 1.200.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5786 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua chợ Phú Túc cách tim chợ mỗi bên 200 m - | 5.600.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5787 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường PTTH Điểu Cải - đến ngã 3 cây xăng | 4.400.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5788 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ chợ Túc Trưng - đến hết Trường PTTH Điểu Cải | 3.300.000 | 800.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5789 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua tim chợ Phú Cường mỗi bên 200 m - | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5790 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn tiếp theo - đến hết chợ Túc Trưng | 1.900.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5791 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến chùa Trúc Lâm | 1.400.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5792 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu Tái định cư Đồi Nancy (thị trấn Định Quán) | Các đường trong Khu Tái định cư Đồi Nancy - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5793 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư bệnh viện cũ (thị trấn Định Quán) | Các đường còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5794 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư bệnh viện cũ (thị trấn Định Quán) | Đường Trịnh Hoài Đức, từ đường 17/3 - đến đường Gia Canh | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5795 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư Lò Gạch (thị trấn Định Quán) | Các đường trong Khu tái định cư Lò Gạch - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5796 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư - Đường Lý Thái Tổ (thị trấn Định Quán) | Các đường trong Khu tái định cư - Đường Lý Thái Tổ - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5797 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Các đường còn lại - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5798 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Trần Nhân Tông, đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐ số 7, thị trấn Định Quán | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5799 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lý Thường Kiệt - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
5800 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Nguyễn Du - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |