Trang chủ page 297
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5921 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng 116 - đến ngã ba 118 | 1.020.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5922 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 đi Phú Hòa - đến cây xăng 116 | 1.800.000 | 540.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5923 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ranh thị trấn Định Quán - đến ngã 3 đi Phú Hòa | 4.380.000 | 1.080.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5924 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa địa Phú Ngọc - đến ngã 3 Thanh Tùng | 480.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5925 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán - đến hết nghĩa địa Phú Ngọc | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5926 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cầu La Ngà - đến hết nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán | 960.000 | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5927 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn từ tim chợ 102 ra mỗi bên 200m - | 1.500.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5928 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - đến giáp cầu La Ngà | 1.020.000 | 420.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5929 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến hết Trường tiểu học Lê Quý Đôn | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5930 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ bến xe Phú Túc - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 540.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5931 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 cây xăng - đến hết bến xe Phú Túc | 2.340.000 | 720.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5932 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua chợ Phú Túc cách tim chợ mỗi bên 200 m - | 3.360.000 | 960.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5933 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường PTTH Điểu Cải - đến ngã 3 cây xăng | 2.640.000 | 960.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5934 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ chợ Túc Trưng - đến hết Trường PTTH Điểu Cải | 1.980.000 | 480.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5935 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua tim chợ Phú Cường mỗi bên 200 m - | 1.500.000 | 480.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5936 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn tiếp theo - đến hết chợ Túc Trưng | 1.140.000 | 480.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5937 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến chùa Trúc Lâm | 840.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5938 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Các đường còn lại - | 343.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5939 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Đường Gia Canh, đoạn còn lại, từ Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 26 về bên trái và hết ranh thửa đất số 11, tờ - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5940 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu định canh định cư | Các đường trong Khu tái định cư, xã La Ngà - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |