Trang chủ page 347
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6921 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi | từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 15 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6922 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | từ đường tỉnh 768 - đến ranh Sân bay Biên Hòa | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6923 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) | từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Thạnh Phú và Tân Bình | 5.000.000 | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6924 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 | 2.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6925 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6926 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường vào chùa Vĩnh Phước - đến trung tâm ấp 5 | 2.500.000 | 850.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6927 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến đường vào chùa Vĩnh Phước | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6928 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 - đến ranh code 62 của Hồ Trị An | 650.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6929 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6930 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) | từ đường Bến Phà - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Trị An | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6931 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6932 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6933 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Be (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến nhà máy đường Trị An | 1.500.000 | 750.000 | 550.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6934 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6935 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6936 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6937 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền | từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6938 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chùa Cao Đài (phía sau UBND Xã Thạnh Phú nối Đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | - | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6939 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6940 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |