Trang chủ page 348
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6941 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 3 | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Cộ - Dây Xoài | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6942 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 (đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322B đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai) | 600.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6943 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 (đoạn hết chợ Phú Lý - đến Trung tâm văn hóa xã) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322A đến ngã ba đường 322B) | 550.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6944 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường nhà máy nước Thiện Tân) | từ giáp thành phố Biên Hòa - đến Đương tỉnh 768 | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6945 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn còn lại, từ miếu Hàm Hòa - đến Đường tỉnh 768 | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6946 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ đường Mỹ - đến hết miếu Hàm Hòa | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6947 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - đến Đường Mỹ | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6948 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi, từ ranh giới xã Bình Lợi - đến Hương lộ 15 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6949 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) - đến ranh giới xã Bình Lợi | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6950 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - đến đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6951 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | từ Hương lộ 9 - đến Miếu Ngói Vĩnh Hiệp | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6952 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn còn lại, từ nhà thờ Tân Triều - đến hết Miếu 4gói Vĩnh Hiệp | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6953 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn từ Km+200 - đến đầu nhà thờ Tân Triều | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6954 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - đến lết Km+200 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6955 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú | từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - đến giáp Hương lộ 7 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6956 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6957 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6958 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6959 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6960 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |