Trang chủ page 350
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6981 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.650.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6982 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6983 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6984 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 2.500.000 | 950.000 | 800.000 | 650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6985 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 3.200.000 | 1.100.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6986 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 4.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6987 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6988 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 5.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6989 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6990 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6991 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6992 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - đến cổng Công ty Thủy điện Trị An) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6993 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | đoạn từ đường Quang Trung - đến ngã ba Điện lực | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6994 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6995 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | từ đường Phan Chu Trinh đến đường Võ Văn Tần) - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6996 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.680.000 | 780.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6997 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 1.260.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6998 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Mỏ đá Cây Gáo của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) | 1.260.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6999 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên khu phố 1 - 2 của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến đường Quang Trung) | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7000 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |