Trang chủ page 351
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 980.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7002 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Be (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến nhà máy đường Trị An | 1.050.000 | 530.000 | 390.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7003 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7004 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7005 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7006 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền | từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7007 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chùa Cao Đài (phía sau UBND Xã Thạnh Phú nối Đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | - | 4.200.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7008 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.750.000 | 700.000 | 530.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7009 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7010 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 3 | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Cộ - Dây Xoài | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7011 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 (đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322B đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai) | 420.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7012 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 (đoạn hết chợ Phú Lý - đến Trung tâm văn hóa xã) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322A đến ngã ba đường 322B) | 390.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7013 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường nhà máy nước Thiện Tân) | từ giáp thành phố Biên Hòa - đến Đương tỉnh 768 | 2.450.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7014 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn còn lại, từ miếu Hàm Hòa - đến Đường tỉnh 768 | 3.500.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7015 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ đường Mỹ - đến hết miếu Hàm Hòa | 2.800.000 | 1.050.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7016 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - đến Đường Mỹ | 3.500.000 | 1.400.000 | 910.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7017 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi, từ ranh giới xã Bình Lợi - đến Hương lộ 15 | 1.960.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7018 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) - đến ranh giới xã Bình Lợi | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7019 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - đến đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) | 3.500.000 | 1.750.000 | 910.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7020 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | từ Hương lộ 9 - đến Miếu Ngói Vĩnh Hiệp | 3.150.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |