Trang chủ page 353
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7041 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm văn hóa xã Phú Lý | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7042 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7043 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 560.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7044 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 560.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7045 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ Cầu Chiến khu D - đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 840.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7046 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ cầu Cứng - đến cầu Chiến khu D | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7047 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ suối Đá Bàn - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 3.850.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7048 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây - đến cầu suối Đá Bàn | 4.200.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7049 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây | 3.500.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7050 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.160.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7051 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.190.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7052 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.260.000 | 630.000 | 490.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7053 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 1.750.000 | 670.000 | 560.000 | 460.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7054 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 2.240.000 | 770.000 | 630.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7055 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 2.940.000 | 1.120.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7056 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 3.150.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7057 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 3.850.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7058 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7059 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 4.550.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7060 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư (( cũ) (mở rộng))(xã Trị An) | Các đường còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |