Trang chủ page 356
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ ranh xã Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 767 | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7102 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - đến ranh xã Vĩnh Tân | 1.020.000 | 510.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7103 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7104 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm | từ đường Nhà máy thủy điện Trị An - đến cầu số 4 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7105 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi | Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 6.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7106 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 84, tờ BĐĐC số 34 xã Thiện Tân | 5.700.000 | 2.400.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7107 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7108 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7109 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7110 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm văn hóa xã Phú Lý | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7111 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7112 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 480.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7113 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 480.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7114 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ Cầu Chiến khu D - đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7115 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ cầu Cứng - đến cầu Chiến khu D | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7116 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ suối Đá Bàn - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 3.300.000 | 900.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7117 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây - đến cầu suối Đá Bàn | 3.600.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7118 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây | 3.000.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7119 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 990.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7120 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.020.000 | 480.000 | 420.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |