Trang chủ page 357
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7121 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.080.000 | 540.000 | 420.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7122 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 1.500.000 | 570.000 | 480.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7123 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 1.920.000 | 660.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7124 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 2.520.000 | 960.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7125 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 2.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7126 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 3.300.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7127 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7128 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 3.900.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7129 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư (( cũ) (mở rộng))(xã Trị An) | Các đường còn lại - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7130 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 - Khu tái định cư (( cũ) (mở rộng))(xã Trị An) | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh dự án điểm dân cư số 6 (thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 58, xã Trị An ) | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7131 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu dân cư, tái định cư Miền Đông (xã Thạnh Phú) | Các đường trong Khu dân cư, tái định cư Miền Đông - | 3.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7132 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư ấp 5 (xã Thạnh Phú) | Các đường trong Khu tái định cư ấp 5 - | 3.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7133 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Các đường còn lại - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7134 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7135 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 0,87 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7136 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư xã Phú Lý | Các đường trong Khu định cư xã Phú Lý - | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7137 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu tái định cư (cũ) (xã Trị An) | Các đường trong Khu tái định cư - | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7138 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 - Khu tái định cư (cũ) (xã Trị An) | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh dự án điểm dân cư số 6 (thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 58, xã Trị An | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7139 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu Tái định cư ấp Thới Sơn (xã Bình Hòa) | Các đường trong Khu Tái định cư ấp Thới Sơn - | 3.185.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7140 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Ông Thanh | từ đường Bùng Binh - đến đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |