Trang chủ page 365
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7281 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 (đoạn hết chợ Phú Lý - đến Trung tâm văn hóa xã) đến Đường tỉnh 761 (đoạn từ ngã ba đường 322A đến ngã ba đường 322B) | 330.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7282 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường nhà máy nước Thiện Tân) | từ giáp thành phố Biên Hòa - đến Đương tỉnh 768 | 2.100.000 | 900.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7283 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn còn lại, từ miếu Hàm Hòa - đến Đường tỉnh 768 | 3.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7284 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ đường Mỹ - đến hết miếu Hàm Hòa | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7285 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - đến Đường Mỹ | 3.000.000 | 1.200.000 | 780.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7286 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi, từ ranh giới xã Bình Lợi - đến Hương lộ 15 | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7287 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) - đến ranh giới xã Bình Lợi | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7288 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - đến đường Bình Lục - Long Phú (gần Đình Bình Thảo) | 3.000.000 | 1.500.000 | 780.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7289 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | từ Hương lộ 9 - đến Miếu Ngói Vĩnh Hiệp | 2.700.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7290 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn còn lại, từ nhà thờ Tân Triều - đến hết Miếu 4gói Vĩnh Hiệp | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7291 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn từ Km+200 - đến đầu nhà thờ Tân Triều | 2.700.000 | 1.320.000 | 780.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7292 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - đến lết Km+200 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7293 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú | từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - đến giáp Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7294 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7295 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7296 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7297 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC | 2.100.000 | 1.020.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7298 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7299 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.300.000 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7300 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 2.700.000 | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |