Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Huỳnh Văn Lũy (đường vào UBND xã Phú Đông) | từ đường Trần Văn Trà - đến đường Hùng Vương | 3.120.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1002 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Cây Dầu | từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Lý Thái Tổ) | 2.760.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1003 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An) | 3.300.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1004 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch) | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1005 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền) | 5.100.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1006 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong) | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1007 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) | Đoạn từ ngã tư đường đê ông Kèo - đến sông Vàm Mương | 4.680.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1008 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Phạm Thái Bường (đường vào UBND xã Phước Khánh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường đê Ông Kèo | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1009 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Nam Trung (đường dốc 30 cũ) | từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Phú Đông - đến đường Trần Văn Trà | 3.540.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1010 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Văn Trà | từ đường Trần Nan Trung - đến đường ranh xã Phú Đông - Đạ Phước) | 5.460.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1011 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Quách Thị Trang | từ đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang) đến đường Lý Thái Tổ (đoạn từ đường Quách Thị Trang đến đường Trần Văn Trà) | 3.900.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1012 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ ngã ba đường Trần Văn Trà và đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu TĐC Đại Lộc đến thành Tuy Hạ | 3.180.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1013 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 4, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang) | 4.680.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1014 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 3, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân) | 3.900.000 | 1.920.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1015 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 2, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến Trường Tiểu học Phú Hội) | 4.320.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1016 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 1, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội)) | 4.680.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1017 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái | 7.200.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1018 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1019 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà | 3.720.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1020 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ) | 3.540.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |