STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh - Thành phố Biên Hòa | đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới), từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh - Thành phố Biên Hòa | đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới), từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh - Thành phố Biên Hòa | đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới), từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |