STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường D9 (khu dân cư D2D) - Thành phố Biên Hòa | từ đường Võ Thị Sáu - đến hết ranh thửa đất số 63, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 274, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, phường Thống Nhất) | 29.000.000 | 14.000.000 | 8.500.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường D9 (khu dân cư D2D) - Thành phố Biên Hòa | từ đường Võ Thị Sáu - đến hết ranh thửa đất số 63, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 274, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, phường Thống Nhất) | 20.300.000 | 9.800.000 | 5.950.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường D9 (khu dân cư D2D) - Thành phố Biên Hòa | từ đường Võ Thị Sáu - đến hết ranh thửa đất số 63, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 274, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, phường Thống Nhất) | 17.400.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |