STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Dã Tượng - Thành phố Biên Hòa | đường giáo xứ Bùi Thượng cũ, từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, phường Bình Đa) | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Dã Tượng - Thành phố Biên Hòa | đường giáo xứ Bùi Thượng cũ, từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, phường Bình Đa) | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.550.000 | 2.730.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Dã Tượng - Thành phố Biên Hòa | đường giáo xứ Bùi Thượng cũ, từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, phường Bình Đa) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |