STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60 (phường Hiệp Hòa) - đến đường Đặng Văn Trơn | 9.000.000 | 4.000.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60, phường Hiệp Hòa (chiều dài 630m giáp bờ sông) | 13.000.000 | 5.000.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60 (phường Hiệp Hòa) - đến đường Đặng Văn Trơn | 6.300.000 | 2.800.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60, phường Hiệp Hòa (chiều dài 630m giáp bờ sông) | 9.100.000 | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60 (phường Hiệp Hòa) - đến đường Đặng Văn Trơn | 5.400.000 | 2.400.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Đại Độ - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60, phường Hiệp Hòa (chiều dài 630m giáp bờ sông) | 7.800.000 | 3.000.000 | 2.160.000 | 1.560.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |