STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hồ Văn Leo - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 211, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 212, tờ BĐĐC số 36 về bên trái, phường Bình Đa) | 21.000.000 | 10.000.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hồ Văn Leo - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 211, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 212, tờ BĐĐC số 36 về bên trái, phường Bình Đa) | 14.700.000 | 7.000.000 | 4.550.000 | 2.730.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hồ Văn Leo - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 211, tờ BĐĐC số 36 về bên phải và hết ranh thửa đất số 212, tờ BĐĐC số 36 về bên trái, phường Bình Đa) | 12.600.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |