STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường liên khu phố 4 và khu phố 6 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Phạm Văn Thuận - đến bờ sông Cái (Bên phải, đến hết ranh thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 28; Bên trái, đến hết ranh thửa đất số 336, tờ BĐĐC số 28 (phường Tân Mai)) | 21.000.000 | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường liên khu phố 4 và khu phố 6 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Phạm Văn Thuận - đến bờ sông Cái (Bên phải, đến hết ranh thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 28; Bên trái, đến hết ranh thửa đất số 336, tờ BĐĐC số 28 (phường Tân Mai)) | 14.700.000 | 7.700.000 | 4.550.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường liên khu phố 4 và khu phố 6 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Phạm Văn Thuận - đến bờ sông Cái (Bên phải, đến hết ranh thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 28; Bên trái, đến hết ranh thửa đất số 336, tờ BĐĐC số 28 (phường Tân Mai)) | 12.600.000 | 6.600.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |