STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) - Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 - đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) | 29.000.000 | 14.000.000 | 8.500.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) - Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 - đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) | 20.300.000 | 9.800.000 | 5.950.000 | 3.150.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) - Thành phố Biên Hòa | Đường N1 (khu dân cư D2D, từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 - đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh hửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) | 17.400.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |