STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N4 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long) | 21.000.000 | 13.000.000 | 16.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N4 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long) | 14.700.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường N4 - Thành phố Biên Hòa | từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long) | 12.600.000 | 7.800.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |