STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nam Cao - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nam Cao - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.030.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nam Cao - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |