STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Ngô Sĩ Liên - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 1 - đến ranh thửa 18, tờ BĐĐC số 56, phường Tân Hòa) | 17.000.000 | 8.000.000 | 4.600.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Ngô Sĩ Liên - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 1 - đến ranh thửa 18, tờ BĐĐC số 56, phường Tân Hòa) | 11.900.000 | 5.600.000 | 3.220.000 | 2.310.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Ngô Sĩ Liên - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 1 - đến ranh thửa 18, tờ BĐĐC số 56, phường Tân Hòa) | 10.200.000 | 4.800.000 | 2.760.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |