STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn còn lại - đến hết 1.516 m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 12, phường An Hòa) | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.600.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn còn lại - đến hết 1.516 m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 12, phường An Hòa) | 4.900.000 | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn còn lại - đến hết 1.516 m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 12, phường An Hòa) | 4.200.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |