STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Phạm Thị Nghĩa - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến lết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 23 về bên )hải và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 23 về bên trái, phường Tân Hiệp) | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Phạm Thị Nghĩa - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến lết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 23 về bên )hải và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 23 về bên trái, phường Tân Hiệp) | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.550.000 | 2.730.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Phạm Thị Nghĩa - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến lết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 23 về bên )hải và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 23 về bên trái, phường Tân Hiệp) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |