STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Tô Hiến Thành - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 170, tờ BĐĐC số 38 về bên phải và hết ranh thửa đất số 547, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Hố Nai) | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Tô Hiến Thành - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 170, tờ BĐĐC số 38 về bên phải và hết ranh thửa đất số 547, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Hố Nai) | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Tô Hiến Thành - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 170, tờ BĐĐC số 38 về bên phải và hết ranh thửa đất số 547, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Hố Nai) | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |